Thị trường Halal toàn cầu có quy mô khổng lồ, được thúc đẩy bởi dân số gần 2 tỷ người Hồi giáo trên khắp thế giới, dự kiến sẽ tăng lên gần 3 tỷ người vào năm 2060. Theo các báo cáo gần đây, tổng giá trị nền kinh tế Halal toàn cầu đã vượt mốc 2.000 - 3.000 tỷ USD và được dự báo sẽ đạt tới 5.000 - 7.000 tỷ USD trong những năm tới. Chỉ riêng ngành thực phẩm Halal đã chiếm hơn 1.000 tỷ USD. Những con số này cho thấy nhu cầu tiêu dùng của cộng đồng Hồi giáo là vô cùng lớn. Các thị trường trọng điểm bao gồm khu vực Trung Đông (UAE, Ả Rập Xê-út), Đông Nam Á (Indonesia, Malaysia, Brunei), Nam Á (Pakistan, Bangladesh) và cả các cộng đồng Hồi giáo đang phát triển mạnh mẽ tại châu Âu và Bắc Mỹ.
Đối mặt với thị trường quy mô lớn, Việt Nam sở hữu những tiềm năng và lợi thế không thể phủ nhận để trở thành một nhà cung cấp quan trọng trong chuỗi giá trị Halal toàn cầu. Thứ nhất, lợi thế về nông nghiệp và nguồn cung dồi dào. Việt Nam là một cường quốc nông nghiệp, nổi tiếng với các mặt hàng xuất khẩu chủ lực như gạo, cà phê, hồ tiêu, hạt điều, thủy sản (tôm, cá tra), và các loại trái cây nhiệt đới. Đây đều là những sản phẩm có nhu cầu rất lớn tại các thị trường Hồi giáo. Nếu được sản xuất và chế biến theo tiêu chuẩn Halal, các sản phẩm này hoàn toàn có thể chinh phục được khẩu vị và yêu cầu của người tiêu dùng khó tính nhất.
Thứ hai, vị trí địa lý chiến lược. Việt Nam nằm ở vị trí trung tâm của khu vực Đông Nam Á, gần kề với các thị trường Halal lớn nhất thế giới như Indonesia (hơn 230 triệu người Hồi giáo) và Malaysia (trung tâm Halal của khu vực). Vị trí này giúp giảm đáng kể chi phí logistics và thời gian vận chuyển, tạo ra lợi thế cạnh tranh về giá cả và độ tươi ngon của sản phẩm.
Thứ ba, sự ủng hộ từ Chính phủ và các Hiệp định Thương mại Tự do (FTA). Nhận thức được tiềm năng của thị trường Halal, Chính phủ Việt Nam đã và đang có những chính sách khuyến khích, hỗ trợ doanh nghiệp tham gia vào sân chơi này thông qua các chương trình xúc tiến thương mại, hội thảo, và kết nối giao thương. Hơn nữa, việc Việt Nam tham gia vào hàng loạt các FTA thế hệ mới như CPTPP, EVFTA, RCEP... đã mở rộng cánh cửa xuất khẩu, giúp hàng hóa Việt Nam được hưởng các ưu đãi thuế quan, tăng cường khả năng cạnh tranh trên trường quốc tế.
Thứ tư, tiềm năng phát triển du lịch Halal. Với cảnh quan thiên nhiên đa dạng, di sản văn hóa phong phú, Việt Nam có thể phát triển mạnh mảng du lịch Halal. Việc cung cấp các dịch vụ thân thiện với người Hồi giáo sẽ thu hút một lượng lớn du khách từ Trung Đông và các nước Hồi giáo khác.

Theo các chuyên gia, bên cạnh những cơ hội vàng, con đường chinh phục thị trường Halal của Việt Nam cũng tồn tại không ít chông gai, đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng. Trong đó, rào cản lớn nhất chính là nhận thức về tiêu chuẩn Halal. Nhiều doanh nghiệp Việt Nam vẫn còn hiểu khá mơ hồ về Halal. Thực tế, chứng nhận Halal đòi hỏi sự tuân thủ nghiêm ngặt trên toàn bộ chuỗi cung ứng, từ nguồn nguyên liệu đầu vào (thức ăn chăn nuôi, phân bón), quy trình giết mổ, chế biến, đóng gói, lưu kho cho đến vận chuyển. Bất kỳ một sự "nhiễm bẩn" nào từ các yếu tố bị cấm đều có thể khiến toàn bộ lô hàng bị từ chối.
Bên cạnh đó, sự phức tạp và thiếu thống nhất của hệ thống chứng nhận Halal. Hiện nay, trên thế giới không có một cơ quan chứng nhận Halal duy nhất được công nhận toàn cầu. Mỗi quốc gia, mỗi khu vực lại có một hoặc nhiều tổ chức chứng nhận với những yêu cầu và tiêu chuẩn khác nhau (ví dụ JAKIM của Malaysia, MUI của Indonesia, MUIS của Singapore...). Điều này gây ra sự bối rối và tốn kém cho doanh nghiệp khi muốn xuất khẩu sang nhiều thị trường khác nhau. Chi phí để được cấp và duy trì chứng nhận Halal cũng là một gánh nặng không nhỏ, đặc biệt với các doanh nghiệp vừa và nhỏ.
Tiếp đến là thách thức trong việc xây dựng chuỗi cung ứng Halal đồng bộ. Để có được sản phẩm Halal cuối cùng, toàn bộ hệ sinh thái phải là Halal. Việt Nam hiện vẫn chưa có nhiều vùng nguyên liệu, nhà máy chế biến, hay hệ thống logistics được xây dựng chuyên biệt theo tiêu chuẩn này. Việc kiểm soát để đảm bảo 100% tuân thủ từ trang trại đến bàn ăn là một bài toán vô cùng phức tạp.
Ngoài ra, sự cạnh tranh gay gắt từ các đối thủ. Các quốc gia như Thái Lan, Malaysia, Indonesia đã đi trước Việt Nam một bước dài trong việc xây dựng ngành công nghiệp Halal. Họ có kinh nghiệm, có thương hiệu, và có hệ thống chứng nhận được công nhận rộng rãi. Do đó, doanh nghiệp Việt Nam sẽ phải đối mặt với sự cạnh tranh khốc liệt để giành lấy thị phần.
Để biến tiềm năng thành hiện thực, Việt Nam cần một chiến lược tổng thể và hành động quyết liệt. Cụ thể, cần xây dựng một chiến lược quốc gia về phát triển ngành Halal. Bên cạnh đó, cần đẩy mạnh các hoạt động ngoại giao kinh tế, đàm phán công nhận lẫn nhau về chứng nhận Halal với các thị trường trọng điểm. Tăng cường các chương trình đào tạo, phổ biến kiến thức và hỗ trợ tài chính cho doanh nghiệp tiếp cận thị trường này.
Doanh nghiệp cũng cần chủ động và nghiêm túc tìm hiểu về văn hóa, tiêu chuẩn và yêu cầu của thị trường Halal. Doanh nghiệp phải xem việc đầu tư vào quy trình sản xuất Halal là một khoản đầu tư chiến lược cho tương lai, chứ không phải là một chi phí. Cần xây dựng chuỗi liên kết chặt chẽ từ người nông dân đến nhà máy để đảm bảo tính minh bạch và tuân thủ của toàn bộ chuỗi cung ứng.
Đồng thời, xây dựng một hình ảnh Việt Nam là một nhà cung cấp sản phẩm Halal an toàn, chất lượng và đáng tin cậy. Việc tham gia các hội chợ quốc tế chuyên ngành Halal là một kênh quảng bá hiệu quả.
Nguồn bài viết: https://vietq.vn/thi-truong-halal-khong-chi-la-co-hoi-ma-la-yeu-cau-tat-yeu-de-nang-cao-thuong-hieu-quoc-gia-d234137.html
Ngày đăng: 11-06-2025
Tác giả: Tiểu My