Hệ thống đường sắt Việt Nam hiện tại chủ yếu vẫn hoạt động dựa trên các tiêu chuẩn kỹ thuật và công nghệ đã lỗi thời. Điều này đặt ra nhiều hạn chế về tốc độ, năng lực vận chuyển và khả năng kết nối quốc tế. Trong bối cảnh Việt Nam đang nghiên cứu và tích cực triển khai các dự án đường sắt điện khí hóa và đường sắt tốc độ cao – những loại hình đòi hỏi công nghệ cực kỳ phức tạp và an toàn tuyệt đối – việc nâng cấp toàn diện hệ thống là một yêu cầu cấp bách.
Theo ông Trần Hoàng Tùng, Trưởng phòng Đường sắt - Cục Đăng kiểm Việt Nam cho biết, hệ thống quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) và tiêu chuẩn quốc gia (TCVN) hiện hành về phương tiện đường sắt tại Việt Nam còn nhiều hạn chế, đặc biệt là với các loại hình phương tiện tiên tiến như đường sắt điện khí hóa và đường sắt tốc độ cao. Cụ thể, hiện vẫn thiếu các tiêu chuẩn về thiết kế, sản phẩm, an toàn cũng như tiêu chuẩn liên quan đến vận hành và bảo trì.
Ngoài ra, chưa có tiêu chuẩn riêng áp dụng cho các dải tốc độ từ 160-350km/h - vốn là phổ biến trong đường sắt tốc độ cao cũng như chưa có tiêu chuẩn dành riêng cho phương tiện đường sắt điện khí hóa.
.jpg)
Việc phát triển và hoàn thiện các tiêu chuẩn kỹ thuật được xem là bước đệm quan trọng nhất để hiện đại hóa ngành đường sắt. Tiêu chuẩn hóa không chỉ đảm bảo tính đồng bộ, tương thích giữa các thành phần của hệ thống đường sắt (từ hạ tầng, đầu máy toa xe, tín hiệu, đến vận hành) mà còn là cơ sở để đánh giá chất lượng, kiểm soát an toàn và minh bạch hóa quá trình đầu tư, chuyển giao công nghệ.
Theo các chuyên gia, một lộ trình dài hạn để xây dựng hệ thống tiêu chuẩn kỹ thuật là cần thiết. Lộ trình này phải gắn liền với quá trình chuyển giao công nghệ và nội địa hóa sản phẩm, đồng thời đảm bảo các tiêu chuẩn được phát triển phù hợp với điều kiện địa lý, khí hậu và năng lực kỹ thuật đặc thù của Việt Nam. Định hướng xây dựng tiêu chuẩn phương tiện đường sắt tại Việt Nam được chia thành 4 nhóm.
Trong đó, tiêu chuẩn thiết kế gồm thiết kế đầu máy, toa xe, thiết bị chuyên dụng; Tiêu chuẩn sản phẩm gồm hướng dẫn kỹ thuật, quy định tải trọng trục, khổ đường; Tiêu chuẩn an toàn gồm hệ thống hãm, tín hiệu điều khiển tàu, đánh giá an toàn, PCCC... và tiêu chuẩn vận hành - bảo trì: Gồm yêu cầu với đơn vị vận hành, cơ sở bảo trì, trang thiết bị kỹ thuật...
Để xây dựng một hệ thống tiêu chuẩn vững chắc, Việt Nam có thể học hỏi kinh nghiệm từ các quốc gia và khu vực phát triển. Châu Âu, với hệ thống tiêu chuẩn kỹ thuật liên vận (TSI/E - Technical Specifications for Interoperability for Electrification) đã thiết lập một nền tảng vững chắc cho việc tích hợp các hệ thống đường sắt điện khí hóa và tốc độ cao trên toàn khu vực. Điều này đảm bảo rằng các đoàn tàu có thể di chuyển liền mạch qua nhiều quốc gia.
Hàn Quốc và Trung Quốc cũng là những ví dụ điển hình. Cả hai quốc gia này đều đã phát triển các bộ tiêu chuẩn toàn diện, dựa trên các quy tắc quốc tế nhưng có sự điều chỉnh linh hoạt để phù hợp với điều kiện riêng của mình. Kinh nghiệm của họ cho thấy việc kết hợp hài hòa giữa chuẩn mực quốc tế và đặc thù trong nước là chìa khóa thành công.
Việc xây dựng và hoàn thiện hệ thống tiêu chuẩn kỹ thuật là nhiệm vụ cấp bách và mang tính chiến lược đối với ngành đường sắt Việt Nam. Đây không chỉ là nền tảng để nâng cao chất lượng và độ an toàn của hệ thống mà còn là yếu tố quyết định khả năng tiếp nhận, làm chủ công nghệ và hội nhập sâu rộng vào mạng lưới đường sắt toàn cầu.
Nguồn bài viết: https://vietq.vn/hien-dai-hoa-nganh-duong-sat-viet-nam-can-dua-tren-tieu-chuan-ky-thuat-s12-d234162.html
Ngày đăng: 12-06-2025
Tác giả: Bảo Linh