Doanh nghiệp trước áp lực “xanh hóa” chuỗi cung ứng toàn cầu
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và xu thế bảo vệ môi trường gia tăng, chuyển đổi xanh không chỉ là yêu cầu đạo đức mà đã trở thành một chuẩn mực bắt buộc, đặc biệt với các doanh nghiệp tham gia chuỗi cung ứng toàn cầu. Theo Công ty nghiệp cứu thị trường toàn cầu Fortune Business Insights, thị trường công nghệ xanh và phát triển bền vững toàn cầu có thể đạt tới 61,92 tỷ USD vào năm 2030 một “miếng bánh lớn” mà doanh nghiệp Việt sẽ bị gạt ra nếu không theo kịp cuộc chơi.
Bà Phạm Thị Ngọc Thủy - Giám đốc Văn phòng Ban Nghiên cứu phát triển kinh tế tư nhân (Ban IV) cho biết, trong quá trình rà soát các yêu cầu mới từ các thị trường lớn như Liên minh châu Âu (EU), đã xuất hiện thêm hàng loạt cơ chế điều chỉnh, như Cơ chế điều chỉnh biên giới carbon (CBAM), Quy định chống mất rừng (EUDR), Chỉ thị báo cáo phát triển bền vững, Đạo luật thẩm định chuỗi cung ứng của Đức... Các quy định này không chỉ áp dụng với doanh nghiệp châu Âu mà sẽ lan tỏa gián tiếp thông qua hợp đồng hợp tác và chuỗi cung ứng.

Đặc biệt, CBAM đang tác động mạnh mẽ tới các ngành có mức phát thải cao như sắt thép, nhôm, điện… Trong khi đó, EUDR dự kiến có hiệu lực từ năm 2026, sẽ cấm nhập khẩu các mặt hàng như cà phê, cao su, dầu cọ, gỗ… nếu sản xuất gây mất rừng hoặc vi phạm các yêu cầu về pháp lý. Những thay đổi này đặt ra áp lực chưa từng có với doanh nghiệp Việt trong nông nghiệp, sản xuất và xuất khẩu.
Tương tự, ở thị trường Mỹ, Nhật Bản, Hàn Quốc… cũng đang áp dụng các quy chuẩn tương đồng với EU, khuyến khích tiêu dùng xanh và truy xuất nguồn gốc. Nếu doanh nghiệp không đạt tiêu chí ESG, họ sẽ mất đơn hàng, mất thị trường.
Lego là ví dụ điển hình, khi xây nhà máy tại Việt Nam, hãng này yêu cầu toàn bộ đối tác cung ứng đều phải chứng minh tuân thủ tiêu chuẩn ESG. Điều này đặt ra yêu cầu cải cách sâu sắc không chỉ ở vài ngành “mũi nhọn” mà trên diện rộng.
Dẫu vậy, mức độ sẵn sàng của doanh nghiệp Việt còn rất thấp. Khảo sát gần đây với 2.734 doanh nghiệp cho thấy 64% chưa có sự chuẩn bị cho chuyển đổi xanh, 17,4% còn cho rằng việc này là “không cần thiết”. Chỉ 5,5% doanh nghiệp thực hiện hoạt động cắt giảm phát thải ở một số khâu sản xuất. Tình trạng “chưa biết bắt đầu từ đâu” diễn ra phổ biến, nhất là ở nhóm doanh nghiệp vừa và nhỏ, hoặc hoạt động chủ yếu trong thị trường nội địa.
Trên thực tế, một số mô hình đã được triển khai như cà phê phát thải thấp, lúa gạo phát thải thấp ở Đồng bằng sông Cửu Long, hay các khu công nghiệp sinh thái, cảng biển xanh… song so với gần 800.000 doanh nghiệp trên cả nước, tỷ lệ còn quá ít. Rõ ràng, “cuộc chơi” tiêu chuẩn xanh không chỉ là câu chuyện của chính sách, mà còn là cuộc đua sống còn.
Chuyển đổi số là đòn bẩy cho doanh nghiệp xanh hóa hiệu quả
Trong hành trình chuyển đổi xanh, công nghệ và chuyển đổi số được xem là “trợ lực” quan trọng giúp doanh nghiệp Việt rút ngắn khoảng cách và đáp ứng nhanh các tiêu chuẩn ESG. Ứng dụng công nghệ như IoT, phần mềm quản lý năng lượng, blockchain để truy xuất nguồn gốc, hay AI kiểm soát quy trình sản xuất… đang giúp doanh nghiệp tối ưu vận hành, minh bạch thông tin và giảm phát thải hiệu quả.
Vinamilk là ví dụ nổi bật khi triển khai hệ thống quản lý trang trại thông minh nhằm kiểm soát khí metan từ bò sữa - nguồn phát thải lớn trong nông nghiệp. Nhờ đó, không chỉ đáp ứng tiêu chí ESG từ nhà đầu tư nước ngoài, Vinamilk còn tiết giảm chi phí dài hạn và nâng cao giá trị thương hiệu.
Ngoài ra, việc tiếp cận các nguồn tài chính xanh như tín dụng ưu đãi, trái phiếu bền vững cũng mở ra cơ hội chuyển đổi hiệu quả. Các ngân hàng như BIDV, TPBank, hay tổ chức tài chính quốc tế như IFC đã có các gói tín dụng riêng dành cho doanh nghiệp thực hiện sản xuất bền vững. Tuy nhiên, điều kiện tiếp cận vẫn còn là rào cản, nhất là khi chưa có hệ thống tiêu chí rõ ràng, phù hợp với thực tế của từng ngành nghề.
Nhằm tháo gỡ điểm nghẽn này, Cục Phát triển Doanh nghiệp tư nhân và Kinh tế tập thể (APED), Bộ Tài chính đã ban hành khung hướng dẫn lập báo cáo ESG dành riêng cho ba ngành ưu tiên: tài chính, bất động sản - xây dựng và sản xuất. Tài liệu giúp doanh nghiệp tiếp cận các thông lệ tốt, từng bước đưa ESG vào quản trị, vận hành, từ đó tăng khả năng tiếp cận vốn xanh và tuân thủ các yêu cầu pháp lý quốc tế.
Tuy nhiên, đây mới chỉ là khởi đầu. Để ESG trở thành một phần tất yếu trong chiến lược kinh doanh, cần mở rộng xây dựng sổ tay ESG cho các ngành khác như dệt may, nông nghiệp, logistics, công nghệ thông tin… Cùng với đó là các chương trình đào tạo thực tiễn, tư vấn chuyên sâu, và cơ chế tích hợp ESG vào tiêu chí đánh giá tín dụng của ngân hàng nhằm tạo động lực tài chính rõ ràng cho doanh nghiệp.
Về lâu dài, một hệ sinh thái ESG chuẩn hóa và dễ tiếp cận sẽ không chỉ giúp doanh nghiệp đáp ứng các yêu cầu quốc tế, mà còn mở ra cơ hội hợp tác, xuất khẩu và đầu tư bền vững. Đây là “chìa khóa” để doanh nghiệp Việt không đứng ngoài cuộc chơi toàn cầu, và quan trọng hơn, góp phần hiện thực hóa mục tiêu phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050 của quốc gia.
Ngày đăng: 14-05-2025
Tác giả: Duy Trinh