Việt Nam là một trong những quốc gia có nguồn tài nguyên dược liệu phong phú, với hàng nghìn loài cây thuốc quý như sâm Ngọc Linh, trà hoa vàng, đinh lăng, hà thủ ô, ba kích… Phân bố trải rộng khắp các vùng núi, trung du và đồng bằng, những loài dược liệu này không chỉ là bài thuốc quý mà còn là tài nguyên kinh tế to lớn cho các cộng đồng bản địa. Tuy nhiên, giá trị của dược liệu vẫn chưa được khai thác tương xứng với tiềm năng. Và chính công nghệ sinh học đang mở ra hướng đi mới để nâng cao chất lượng, bảo tồn nguồn gen và phát triển bền vững ngành dược liệu địa phương.
Một trong những ứng dụng nổi bật của công nghệ sinh học là nhân giống cây thuốc quý bằng phương pháp nuôi cấy mô tế bào. Ví dụ điển hình là sâm Ngọc Linh – một loài sâm chỉ có ở Việt Nam, giá thị trường có thể lên tới hàng trăm triệu đồng mỗi kg. Trước đây, việc nhân giống chủ yếu dựa vào hạt, rất chậm và phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên. Nhờ công nghệ nuôi cấy mô, các nhà khoa học có thể nhân giống vô tính với tốc độ nhanh, đồng thời đảm bảo cây con giữ nguyên đặc tính quý của cây mẹ. Điều này không chỉ giúp phục hồi nguồn gen quý mà còn cung cấp giống sạch bệnh cho người trồng.

Bên cạnh nhân giống, công nghệ sinh học còn hỗ trợ trong việc chiết xuất hoạt chất từ dược liệu để sản xuất thực phẩm chức năng, mỹ phẩm và dược phẩm. Thay vì chỉ phơi khô và bán nguyên liệu thô, giờ đây các địa phương có thể áp dụng công nghệ chiết xuất tinh dầu, polyphenol, flavonoid hay saponin – những hoạt chất quý giá có trong thảo dược. Các dây chuyền này có thể được đầu tư theo mô hình hợp tác xã hoặc liên kết với doanh nghiệp, tạo ra sản phẩm tinh chế có giá trị cao gấp nhiều lần so với bán thô.
Công nghệ còn giúp kiểm nghiệm và tiêu chuẩn hóa chất lượng dược liệu – điều kiện tiên quyết để bước chân vào thị trường quốc tế. Nhiều loại cây thuốc dù rất tốt nhưng do không có hồ sơ chất lượng, không kiểm soát được dư lượng thuốc bảo vệ thực vật hoặc sai lệch về hoạt chất nên không thể xuất khẩu. Việc áp dụng công nghệ phân tích phổ, sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) hoặc thiết bị kiểm tra DNA giúp xác định thành phần hoạt chất chính xác, đồng thời loại bỏ các mẫu giả mạo, kém chất lượng.
Không thể không nhắc đến việc xây dựng vùng trồng dược liệu đạt chuẩn GACP-WHO (thực hành tốt trồng trọt và thu hái theo hướng dẫn của Tổ chức Y tế Thế giới). Các công nghệ IoT, cảm biến đất, theo dõi thời tiết, phần mềm quản lý nông trại… đang được đưa vào những vùng trồng sâm, nghệ, chè vằng hay cà gai leo ở nhiều địa phương. Việc quản lý được toàn bộ quá trình từ trồng đến thu hái giúp sản phẩm dược liệu minh bạch, an toàn, và đặc biệt là tạo lòng tin với thị trường cao cấp như Nhật Bản, châu Âu, Mỹ.
Dẫu vậy, thách thức lớn nhất hiện nay là phần lớn người trồng dược liệu vẫn canh tác theo kinh nghiệm, thiếu hiểu biết về quy trình kỹ thuật. Sự tham gia của doanh nghiệp khoa học – công nghệ và viện nghiên cứu vào liên kết chuỗi là giải pháp cần thiết. Đồng thời, nhà nước cần có chính sách bảo tồn nguồn gen, quy hoạch vùng trồng và đầu tư phòng thí nghiệm kiểm nghiệm tại các địa phương trọng điểm.
Dược liệu không chỉ là sản phẩm kinh tế mà còn là di sản văn hóa và tri thức bản địa quý giá. Khi công nghệ sinh học được ứng dụng đúng cách, những cây thuốc tưởng chừng chỉ có giá trị trong phạm vi làng xã sẽ có thể bước ra thế giới như một biểu tượng của sức khỏe tự nhiên. Đó là sự kết hợp giữa cổ truyền và hiện đại, giữa bản sắc địa phương và năng lực công nghệ – con đường bền vững để nâng tầm giá trị dược liệu Việt Nam.
Ngày đăng: 13-05-2025